Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thức nhắc
|
động từ
be awake, keep awake, keep vigil
Từ điển Việt - Việt
thức nhắc
|
động từ
đêm ít ngủ
mẹ thức nhắc chăm con ốm